-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số Parameter |
Đơn vị Unit |
Trị số Number |
Áp suất làm việc - Working pressure | KG/cm2 | 10 |
Áp suất thử - Test pressure | KG/cm2 | 15 |
Hành trình của van - Trip of valve | mm | 30 |
Chiều cao của trụ (tính từ đỉnh cao nhất đến đáy đế van khi van đóng kín) High of fire hydrant (top valve root when closing valve) |
mm | 1175 |
Số vòng quay cần thiết để mở hết hành trình của van Number of cicle for open valve |
vòng/rpm | 8 |
Đường kính trong của thân trụ Inside diameter of fire hydrant |
mm | 125 |
Đường kính trong của họng ra Inside diameter of taked valve Họng lớn- Big valve Họng nhỏ-Small valve |
mm mm |
110 69 |
Chìa khóa đóng, mở chuyên dùng Five sides wrench |
Z/s |
5/22 |
Khối lượng 1 bộ, không lớn hơn | kg | 150 |
Thông số mặt bích
KIỂU/TYPE | DN (mm) | ĐK tâm lỗ Bu long (mm) | Đường kính ngoài mặt bích (mm) | Chiều cao (mm) | Lỗ bu long/ Hole bolt |
TN 125K1A | 100 | 180 | 215 | 1695 | 8 lỗ F 18 |
TN 125K1B | 100 | 180 | 215 | 1495 | 8 lỗ F 18 |
TN 125K1C | 100 | 180 | 215 | 1275 | 8 lỗ F 18 |
Kèm theo mỗi trụ có/ Per each fire Hydrant:
- Giấy chứng nhận kiểm định sản phẩm / Production quality certificate
- Chìa khóa 5 cạnh chuyên dùng / Five-side wrench