-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
ỐNG GANG CẦU VÀ PHỤ KIỆN- TIÊU CHUẨN ISO 2531-2009
DUCTILE IRON PIPE AND FITTINGS - ISO 2531- 2009
Kích thước danh nghĩa Theoretical dimension (mm) | Thông số cơ bản Barrel |
Khối lượng đầu nối Volume of Socket (approximate) (kg) |
Độ dày của lớp vữa xi măng láng trong lòng ống Cement mortar thickness lining inside (mm) |
||||||
Đường kính ngoài Outside diameter of pipe DE (mm) |
S (mm) |
Khối lượng 1 m Volume per meter (approximate) (kg) |
6m | Danh nghĩa Dimension |
Giá trị trung bình nhỏ nhất Minimum Avergage |
Giá trị nhỏ nhất Minimum |
|||
80 | 98 | 4,4 | 12,8 | 3,6 | 80,4 | 3 | 2,5 | 1,5 | |
100 | 118 | 4,4 | 15,1 | 4,3 | 94,9 | 3 | 2,5 | 1,5 | |
150 | 170 | 4,5 | 22,8 | 7,1 | 143,9 | 3 | 2,5 | 1,5 | |
200 | 222 | 4,7 | 30,6 | 10,3 | 193,9 | 3 | 2,5 | 1,5 | |
250 | 274 | 5,5 | 40,2 | 14,2 | 255,4 | 3 | 2,5 | 1,5 | |
300 | 326 | 6,2 | 50,8 | 18,6 | 323,4 | 3 | 2,5 | 1,5 | |
350 | 378 | 6,3 | 63,2 | 23,7 | 402,9 | 5 | 4,5 | 2,5 | |
400 | 429 | 6,5 | 75,5 | 29,3 | 482,3 | 5 | 4,5 | 2,5 | |
500 | 532 | 7,5 | 104,3 | 42,8 | 668,6 | 5 | 4,5 | 2,5 | |
600 | 635 | 8,7 | 137,3 | 59,3 | 881,3 | 5 | 4,5 | 2,5 |